Mô tả
1. Giới thiệu chung
Trong nhiều ngành công nghiệp như xi măng, gốm sứ, luyện kim, chế biến gỗ, hóa chất… việc phát sinh lượng bụi mịn rất lớn. Để kiểm soát chất lượng không khí, bảo vệ sức khỏe người lao động và đáp ứng tiêu chuẩn môi trường, vật liệu vải lọc bụi công nghiệp trở thành linh kiện thiết yếu trong hệ thống thu gom và xử lý bụi.
Sản phẩm vải lọc bụi mà Toàn Phát cung cấp gồm nhiều loại chất liệu cao cấp — từ Polyester, Aramid, PPS, PTFE đến sợi thủy tinh, đáp ứng đa dạng điều kiện môi trường và đặc tính bụi khác nhau.
2. Cấu tạo & đặc tính kỹ thuật
Vải lọc bụi công nghiệp gồm các yếu tố cơ bản sau:
-
Chất liệu vải: Chẳng hạn vải Polyester (PE), Aramid, PPS, PTFE… mỗi loại chịu nhiệt, chống hóa chất và mài mòn khác nhau.
-
Khổ & trọng lượng vải: Trọng lượng thường trong khoảng 300–800 g/m², độ dày từ khoảng 1–3 mm tùy vật liệu.
-
Xử lý bề mặt: Vải có thể được phủ màng PTFE, xử lý chống tĩnh điện hoặc chống ẩm để tăng tuổi thọ và hiệu suất lọc.
-
Điều kiện làm việc: Mỗi loại vải có mức chịu nhiệt và chịu hóa chất phù hợp — ví dụ PE chịu nhiệt tới ~130–150°C, PTFE lên tới ~200–300°C hoặc hơn.
3. Ưu điểm nổi bật
-
Hiệu suất lọc cao: Vải lọc bụi đạt hiệu suất loại bỏ bụi mịn và bụi thô rất tốt, giúp giảm thiểu phát tán bụi ra môi trường.
-
Tuổi thọ dài & bảo trì thấp: Khi chọn đúng loại vải phù hợp với điều kiện môi trường, hệ thống sẽ ít bị thay vải, ít phát sinh downtime.
-
Phù hợp nhiều môi trường: Có loại vải chịu nhiệt, chịu hóa chất, chống tĩnh điện — thích hợp cho các nhà máy có điều kiện vận hành khắc nghiệt.
-
Tiết kiệm chi phí vận hành và bảo dưỡng: Việc sử dụng vải đúng loại giúp hệ thống lọc hoạt động ổn định, giảm hao mòn, giảm chi phí thay thế.
4. Ứng dụng thực tế
Vải lọc bụi công nghiệp được ứng dụng rộng rãi ở:
-
Các nhà máy xi măng, gạch, gốm sứ – thu gom bụi từ lò nung, nghiền.
-
Nhà máy luyện kim, thép – xử lý khói và bụi từ công đoạn cán, mài.
-
Xưởng gỗ, chế biến thực phẩm – thu bụi mịn, mạt gỗ, bụi sấy.
-
Nhà máy hóa chất, nhiệt điện, xử lý rác – nơi có khí thải nóng, hóa chất ăn mòn.
5. Hướng dẫn lựa chọn & lưu ý khi sử dụng
-
Xác định nhiệt độ vận hành, tải bụi, độ ẩm và đặc tính bụi để chọn chất liệu vải phù hợp. Ví dụ: nếu bụi nóng > 200°C thì chọn PTFE hoặc sợi thủy tinh.
-
Kiểm tra kích thước, khổ vải, độ dày, trọng lượng phù hợp với túi lọc hoặc bộ lọc đang sử dụng.
-
Bảo trì định kỳ: kiểm tra vải có bị rách, mòn, bám bụi quá dày; đảm bảo hệ thống rũ bụi hoặc thổi khí hoạt động tốt để duy trì hiệu suất.
-
Khi thay vải: Lắp đúng cách, đảm bảo không có khe hở, không khí nên đi qua vải theo đúng hướng thiết kế để đạt hiệu quả tối ưu.
6. Vì sao nên chọn vải lọc bụi từ Toàn Phát
-
Toàn Phát cung cấp nhiều chủng loại vải lọc với chất liệu và thông số kỹ thuật đa dạng, đáp ứng phù hợp từng ứng dụng cụ thể.
-
Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật miễn phí—giúp khách hàng chọn đúng loại vải, đúng kích thước, phù hợp hệ thống lọc hiện có.
-
Hàng sẵn kho, giao nhanh – tiết kiệm thời gian ngưng máy và tối ưu chi phí vận hành.
-
Cam kết chất lượng – giúp nhà máy vận hành ổn định, hiệu suất cao, tuân thủ môi trường và an toàn.





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.