Mô tả
Giới thiệu chung
Trong các hệ thống kết cấu, liên kết máy móc, bảo trì thiết bị công nghiệp hay ứng dụng sản xuất, bulong inox 304 (còn có các loại M4, M6, M8 …) là linh kiện không thể thiếu. Với khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cao và ứng dụng đa dạng, bulong inox 304 đang trở thành lựa chọn ưu tiên trong nhiều ngành như hóa chất, đóng tàu, thực phẩm, xây dựng và các máy móc ngoài trời.
Cấu tạo & đặc tính kỹ thuật
1. Cấu tạo cơ bản
-
Thân bulong (thân trụ có ren): Được tiện ren theo tiêu chuẩn hệ mét (ví dụ M4, M6, M8 …). Có thể là ren suốt hoặc ren lửng tùy yêu cầu kết cấu.
-
Mũ bulong (đầu): Thường là lục giác ngoài (vặn bằng cờ lê) hoặc lục giác chìm (vặn trong).
-
Đai ốc (êcu): Phù hợp với bulong, để xiết chặt kết nối.
-
Vòng đệm (long đen, long vênh): Có tác dụng phân phối lực, tránh xước bề mặt và hạn chế sự lỏng do rung.
2. Vật liệu & tính chất cơ lý
-
Bulong inox 304 là loại thép không gỉ, chứa hàm lượng Crom và Niken đủ để tạo màng thụ động chống ăn mòn.
-
Khả năng chịu ăn mòn, chống oxy hóa tốt hơn so với inox 201 hoặc các thép mạ thông thường.
-
Có thể chịu nhiệt độ cao (đến ~ 870 – 925 °C trong điều kiện nhất định).
-
Độ dẻo nhất định giúp khi co nhiệt – giãn nở – vẫn giữ liên kết tốt nếu thiết kế đúng.
3. Thông số thường dùng của Bulong inox 304
Dưới đây là bảng tham khảo thông số cho các kích cỡ bulong inox phổ biến:
Kích thước (d) | Bước ren (P) | Chiều cao đầu (k) | Chiều rộng mũ (s) |
---|---|---|---|
M4 | 0,7 mm | ~ 2,8 mm | ~ 7 mm |
M6 | 1,0 mm | ~ 3,5 mm | ~ 8 mm |
M8 | 1,25 mm | ~ 5,3 mm | ~ 13 mm |
M10 | 1,5 mm | ~ 6,4 mm | ~ 17 mm |
M12 | 1,75 mm | ~ 7,5 mm | ~ 19 mm |
(*) Những thông số trên mang tính tham khảo — tùy hãng, tiêu chuẩn DIN/ISO mà có sai khác nhỏ.
Ưu điểm nổi bật khi sử dụng Bulong inox 304 / M4
-
Chống ăn mòn & độ bền cao
Do lớp màng oxit tự nhiên, inox 304 chịu được môi trường ẩm ướt, muối biển, axit nhẹ… mà ít bị gỉ sét. -
Tính thẩm mỹ & bảo trì thấp
Bề mặt sáng bóng, không cần sơn phủ, ít phải thay mới trong thời gian dài. -
Ứng dụng đa ngành
Dùng trong: kết cấu ngoài trời, hệ thống đường ống hóa chất, công nghiệp thực phẩm, xây dựng, cơ khí độ chính xác cao,… -
Tương thích tốt với các chi tiết khác
Bulong inox dễ kết hợp với đai ốc inox, vòng đệm inox để đảm bảo tổng thể đồng chất, không tạo ra phản ứng điện hóa gây ăn mòn giữa vật liệu khác nhau.
Ứng dụng thực tế
-
Công nghiệp chế biến thực phẩm / dược phẩm: Vì yêu cầu vệ sinh cao, tránh gỉ sét, không làm oxy hóa thực phẩm.
-
Hệ thống đường ống, bồn chứa hóa chất: Chịu được tác dụng ăn mòn từ hóa chất nhẹ và dung dịch muối.
-
Công trình ngoài trời, biển & ven biển: Khí hậu mặn dễ gây gỉ sét với thép thường — inox 304 là lựa chọn an toàn hơn.
-
Công nghiệp đóng tàu, giàn khoan, offshore: Môi trường khắc nghiệt, chịu muối, áp lực cao.
-
Xây dựng & kiến trúc trang trí: Bulong inox dùng ở lan can, mái che, mái kính nơi đòi hỏi tính thẩm mỹ lâu dài.
Cách chọn Bulong inox phù hợp
Để chọn bulong inox 304/M4 đúng và hiệu quả, lưu ý:
-
Xác định lực, tải trọng & môi trường làm việc
Nếu máy móc chịu lực lớn thì chọn cỡ lớn hơn, thép hợp kim cao hoặc inox 316 nếu môi trường ăn mòn mạnh. -
Chọn loại ren & chiều dài phù hợp
Để đảm bảo lực xiết và kín khớp. -
Chọn loại mũ & chiều cao đầu phù hợp
Với không gian lắp đặt hạn chế, có thể chọn mũ thấp hoặc mũ chìm. -
Sử dụng đai ốc và vòng đệm tương thích
Tốt nhất là inox, để tránh hiện tượng điện hóa giữa các kim loại khác nhau. -
Kiểm tra chất lượng, chứng chỉ vật liệu
Yêu cầu phiếu test, phiếu xuất xưởng, tiêu chuẩn như ASTM, DIN, JIS nếu có.
Hướng dẫn lắp đặt & bảo quản
Lắp đặt
-
Vệ sinh sạch lỗ, loại bỏ bụi, gỉ, dầu mỡ.
-
Đặt bulong đúng hướng, lắp đai ốc và vòng đệm nếu cần.
-
Dùng cờ lê, tool chính xác để xiết lực (torque) theo tiêu chuẩn kỹ thuật — tránh xiết quá mạnh làm phá ren hoặc không đủ lực gây lỏng.
Bảo quản
-
Để nơi khô ráo, thoáng khí.
-
Tránh tiếp xúc trực tiếp với các chất ăn mòn mạnh như axit mạnh, dung môi.
-
Lau chùi, kiểm tra định kỳ — nếu thấy dấu hiệu hơi gỉ thì xử lý ngay (lau + phủ lớp bảo vệ nhẹ).
-
Không để bulong inox và thép thường tiếp xúc trực tiếp; nếu cần, dùng lớp cách điện (vòng đệm nhựa, cao su).
So sánh bulong inox 304 với các loại bulong khác
Tiêu chí | Bulong inox 304 | Bulong thép thường / mạ | Bulong inox 316 / các hợp kim cao |
---|---|---|---|
Khả năng chống ăn mòn | Rất tốt | Kém (phải mạ, sơn) | Xuất sắc — dùng cho môi trường cực đoan |
Chi phí | Trung bình – cao | Rẻ | Cao hơn inox 304 |
Tuổi thọ trong môi trường khắc nghiệt | Cao | Thấp (nhiều trường hợp hỏng gỉ) | Rất cao |
Ứng dụng | Hầu hết các ngành công nghiệp | Nội thất, kết cấu đơn giản | Hóa chất, môi trường ăn mòn mạnh |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.